obedientiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obedientiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obedientiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obedientiary.
Từ điển Anh Việt
obedientiary
/ə,bi:di'enʃəri/
* danh từ
cha (ở tu viện)