disobedient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disobedient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disobedient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disobedient.

Từ điển Anh Việt

  • disobedient

    /,disə'bi:djənt/

    * tính từ

    không vâng lời, không tuân lệnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disobedient

    not obeying or complying with commands of those in authority

    disobedient children

    Antonyms: obedient

    unwilling to submit to authority

    unruly teenagers

    Synonyms: unruly