nucleus of a set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nucleus of a set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nucleus of a set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nucleus of a set.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nucleus of a set
* kỹ thuật
toán & tin:
hạch của một tập hợp
Từ liên quan
- nucleus
- nucleus nervi
- nucleus niger
- nucleus ruber
- nucleus crystal
- nucleus of atom
- nucleus of a set
- nucleus olivaris
- nucleus gegatinosus
- nucleus intercalatus
- nucleus of cerebellum
- nucleus control program
- nucleus nervi hypoglossi
- nucleus funiculi gracilis
- nucleus lateralis thalami
- nucleus ventralis thalami
- nucleus of trochlear nervi
- nucleus-nucleus scattering
- nucleus of thalamus lateral
- nucleus ot oculomotor nerve
- nucleus ventralis thalami posterior
- nucleus initialization program (nip)