nucleus nervi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nucleus nervi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nucleus nervi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nucleus nervi.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nucleus nervi
* kỹ thuật
y học:
nhân dây thần kinh mặt
Từ liên quan
- nucleus
- nucleus nervi
- nucleus niger
- nucleus ruber
- nucleus crystal
- nucleus of atom
- nucleus of a set
- nucleus olivaris
- nucleus gegatinosus
- nucleus intercalatus
- nucleus of cerebellum
- nucleus control program
- nucleus nervi hypoglossi
- nucleus funiculi gracilis
- nucleus lateralis thalami
- nucleus ventralis thalami
- nucleus of trochlear nervi
- nucleus-nucleus scattering
- nucleus of thalamus lateral
- nucleus ot oculomotor nerve
- nucleus ventralis thalami posterior
- nucleus initialization program (nip)