nuclei nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nuclei nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nuclei giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nuclei.
Từ điển Anh Việt
nuclei
/'nju:kliəs/
* danh từ, số nhiều nuclei
tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
(sinh vật học) nhân (tế bào)
(thực vật học) hạch (của quả hạch)
(vật lý) hạt nhân
atomic nucleus: hạt nhân nguyên t
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nuclei
* kỹ thuật
y học:
số nhiều của nucleus