nucleic acid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nucleic acid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nucleic acid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nucleic acid.

Từ điển Anh Việt

  • nucleic acid

    /nju:'kliik,æsid/

    * danh từ

    (hoá học); (sinh vật học) axit nucleic

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nucleic acid

    * kỹ thuật

    y học:

    axit nhân ở tế bào (ADN hay ARN)

    hóa học & vật liệu:

    axit nucleic

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nucleic acid

    (biochemistry) any of various macromolecules composed of nucleotide chains that are vital constituents of all living cells