nucleinotherapy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nucleinotherapy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nucleinotherapy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nucleinotherapy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nucleinotherapy
* kỹ thuật
y học:
điều trị bằng natri nucleinat