novell technology institute (nti) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
novell technology institute (nti) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm novell technology institute (nti) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của novell technology institute (nti).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
novell technology institute (nti)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Viện công nghệ Novell