novell authorized education center (naec) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
novell authorized education center (naec) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm novell authorized education center (naec) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của novell authorized education center (naec).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
novell authorized education center (naec)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Trung tâm giáo dục Uỷ quyền Novell