novell authored testing centers (natc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

novell authored testing centers (natc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm novell authored testing centers (natc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của novell authored testing centers (natc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • novell authored testing centers (natc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Các Trung tâm đo thử được ủy thác của Novell