nonsocial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonsocial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonsocial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonsocial.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonsocial

    Similar:

    nongregarious: of plants and animals; not growing or living in groups or colonies

    solitary bees

    Synonyms: solitary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).