nonsocial infection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nonsocial infection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonsocial infection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonsocial infection.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nonsocial infection
an infection that is acquired at a hospital or other healthcare facility
Synonyms: cross infection
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).