nonchalant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonchalant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonchalant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonchalant.

Từ điển Anh Việt

  • nonchalant

    /'nɔnʃələnt/

    * tính từ

    thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình

    trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonchalant

    Similar:

    casual: marked by blithe unconcern

    an ability to interest casual students

    showed a casual disregard for cold weather

    an utterly insouciant financial policy

    an elegantly insouciant manner

    drove his car with nonchalant abandon

    was polite in a teasing nonchalant manner

    Synonyms: insouciant