insouciant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

insouciant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm insouciant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của insouciant.

Từ điển Anh Việt

  • insouciant

    /in'su:sjənt/

    * tính từ

    không lo nghĩ, vô tâm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • insouciant

    Similar:

    casual: marked by blithe unconcern

    an ability to interest casual students

    showed a casual disregard for cold weather

    an utterly insouciant financial policy

    an elegantly insouciant manner

    drove his car with nonchalant abandon

    was polite in a teasing nonchalant manner

    Synonyms: nonchalant