noetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
noetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm noetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của noetic.
Từ điển Anh Việt
noetic
/nou'etik/
* tính từ
(thuộc) lý trí, (thuộc) tinh thần
trừu tượng
* danh từ, số ít hoặc số nhiều
khoa lý trí (nghiên cứu lý trí con người)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
noetic
Similar:
intellectual: of or associated with or requiring the use of the mind
intellectual problems
the triumph of the rational over the animal side of man
Synonyms: rational