ninth cranial nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ninth cranial nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ninth cranial nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ninth cranial nerve.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ninth cranial nerve

    Similar:

    glossopharyngeal nerve: sensory nerve to the pharynx and back of the tongue; motor fibers innervate muscles that elevate the pharynx and larynx; includes parasympathetic fibers to the otic ganglion

    Synonyms: nervus glossopharyngeus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).