ninth of av nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ninth of av nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ninth of av giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ninth of av.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ninth of av
Similar:
tishah b'av: (Judaism) a major fast day on the Jewish calendar commemorating the destruction of the temples in Jerusalem
Synonyms: Tishah b'Ab, Tisha b'Av, Tisha b'Ab, Ninth of Ab, Fast of Av, Fast of Ab
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).