glossopharyngeal nerve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glossopharyngeal nerve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glossopharyngeal nerve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glossopharyngeal nerve.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glossopharyngeal nerve

    * kỹ thuật

    y học:

    thần kinh thiệt hầu, thần kinh sọ thứ chín

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glossopharyngeal nerve

    sensory nerve to the pharynx and back of the tongue; motor fibers innervate muscles that elevate the pharynx and larynx; includes parasympathetic fibers to the otic ganglion

    Synonyms: nervus glossopharyngeus, ninth cranial nerve