newspaper column nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

newspaper column nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newspaper column giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newspaper column.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • newspaper column

    Similar:

    column: an article giving opinions or perspectives

    Synonyms: editorial

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).