newspaperdom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

newspaperdom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newspaperdom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newspaperdom.

Từ điển Anh Việt

  • newspaperdom

    /'nju:s,peipədəm/

    * danh từ

    nghề làm báo

    giới báo chí