newspaperman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
newspaperman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm newspaperman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của newspaperman.
Từ điển Anh Việt
newspaperman
* danh từ
nhà báo
chủ báo, chủ hãng thông tin
Từ điển Anh Anh - Wordnet
newspaperman
Similar:
correspondent: a journalist employed to provide news stories for newspapers or broadcast media
Synonyms: newspaperwoman, newswriter, pressman