nerva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nerva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nerva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nerva.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nerva

    Emperor of Rome who introduced a degree of freedom after the repressive reign of Domitian; adopted Trajan as his successor (30-98)

    Synonyms: Marcus Cocceius Nerva

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).