nerval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nerval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nerval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nerval.
Từ điển Anh Việt
nerval
* tính từ
thuộc dây thần kinh
nerval
* tính từ
thuộc dây thần kinh
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.