nervate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nervate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervate.

Từ điển Anh Việt

  • nervate

    /'nə:veit/

    * tính từ

    (thực vật học) có gân (lá)