nernst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nernst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nernst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nernst.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nernst

    German physicist and chemist who formulated the third law of thermodynamics (1864-1941)

    Synonyms: Walther Hermann Nernst

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).