nernst-lindemann calorimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nernst-lindemann calorimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nernst-lindemann calorimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nernst-lindemann calorimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nernst-lindemann calorimeter

    * kỹ thuật

    máy đo nhiệt Nernst-Lindemann

    đo lường & điều khiển:

    nhiệt lượng kế Nernst-Lindemann