nernst bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nernst bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nernst bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nernst bridge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nernst bridge

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cầu Nernst

    điện:

    cầu Nerst