nelson mandela nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nelson mandela nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nelson mandela giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nelson mandela.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nelson mandela

    Similar:

    mandela: South African statesman who was released from prison to become the nation's first democratically elected president in 1994 (born in 1918)

    Synonyms: Nelson Rolihlahla Mandela

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).