negligent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negligent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negligent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negligent.

Từ điển Anh Việt

  • negligent

    /'neglidʤənt/

    * tính từ

    cẩu thả, lơ đễnh

    to be negligent in one's work: cẩu thả trong công việc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • negligent

    characterized by neglect and undue lack of concern

    negligent parents

    negligent of detail

    negligent in his correspondence

    Antonyms: diligent