negligent collision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

negligent collision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm negligent collision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của negligent collision.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • negligent collision

    * kinh tế

    đâm va do sơ suất