diligent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diligent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diligent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diligent.

Từ điển Anh Việt

  • diligent

    /'dilidʤənt/

    * tính từ

    siêng năng, chuyên cần, cần cù

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diligent

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    siêng năng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • diligent

    quietly and steadily persevering especially in detail or exactness

    a diligent (or patient) worker

    with persevering (or patient) industry she revived the failing business

    Synonyms: persevering

    characterized by care and perseverance in carrying out tasks

    a diligent detective investigates all clues

    a diligent search of the files

    Antonyms: negligent