diligently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diligently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diligently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diligently.
Từ điển Anh Việt
diligently
* phó từ
siêng năng, cần cù, sốt sắng, mẫn cán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diligently
with diligence; in a diligent manner
we may diligently observe the Lord's supper on the first day of the week, diligently preach the gospel, or minister to the saint