myotonia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

myotonia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myotonia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myotonia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • myotonia

    * kỹ thuật

    y học:

    loạn lực cơ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • myotonia

    abnormally long muscular contractions; slow relaxation of a muscle after a contraction