myotonia atrophica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myotonia atrophica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myotonia atrophica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myotonia atrophica.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
myotonia atrophica
Similar:
myotonic muscular dystrophy: a severe form of muscular dystrophy marked by generalized weakness and muscular wasting that affects the face and feet and hands and neck; difficult speech and difficulty with the hands that spreads to the arms and shoulders and legs and hips; the onset can be any time from birth to middle age and the progression is slow; inheritance is autosomal dominant
Synonyms: myotonic dystrophy, Steinert's disease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).