myotonia congenita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myotonia congenita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myotonia congenita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myotonia congenita.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
myotonia congenita
a mild, rare, congenital form of myotonia characterized by muscle stiffness
Synonyms: Thomsen's disease
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).