myocardial inflammation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

myocardial inflammation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myocardial inflammation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myocardial inflammation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • myocardial inflammation

    inflammation of the myocardium (the muscular tissue of the heart)

    Synonyms: myocarditis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).