myocarditis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

myocarditis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myocarditis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myocarditis.

Từ điển Anh Việt

  • myocarditis

    /,maioukɑ:'daitis/

    * danh từ

    (y học) viêm cơ tim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • myocarditis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm cơ tim

Từ điển Anh Anh - Wordnet