myocardial infarction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
myocardial infarction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm myocardial infarction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của myocardial infarction.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
myocardial infarction
* kỹ thuật
y học:
nhồi máu cơ tim
Từ điển Anh Anh - Wordnet
myocardial infarction
destruction of heart tissue resulting from obstruction of the blood supply to the heart muscle
Synonyms: myocardial infarct, MI