mutation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutation.

Từ điển Anh Việt

  • mutation

    /mju:'teiʃn/

    * danh từ

    sự thay đổi, sự biến đổi

    sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển

    (sinh vật học) đột biến

    (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mutation

    (genetics) any event that changes genetic structure; any alteration in the inherited nucleic acid sequence of the genotype of an organism

    Synonyms: genetic mutation, chromosomal mutation

    a change or alteration in form or qualities

    Similar:

    mutant: (biology) an organism that has characteristics resulting from chromosomal alteration

    Synonyms: variation, sport