mutant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mutant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mutant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mutant.

Từ điển Anh Việt

  • mutant

    * tính từ

    kết quả của sự thay đổi, (thuộc) về sự đột biến (tế bào)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mutant

    (biology) an organism that has characteristics resulting from chromosomal alteration

    Synonyms: mutation, variation, sport

    an animal that has undergone mutation

    tending to undergo or resulting from mutation

    a mutant gene