muslim calendar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
muslim calendar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muslim calendar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muslim calendar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
muslim calendar
Similar:
islamic calendar: the lunar calendar used by Muslims; dates from 622 AD (the year of the Hegira); the beginning of the Muslim year retrogresses through the solar year completing the cycle every 32 years
Synonyms: Muhammadan calendar, Mohammedan calendar, Moslem calendar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).