muslimism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muslimism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muslimism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muslimism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muslimism

    Similar:

    islam: the civilization of Muslims collectively which is governed by the Muslim religion

    Islam is predominant in northern Africa, the Middle East, Pakistan, and Indonesia

    islam: the monotheistic religious system of Muslims founded in Arabia in the 7th century and based on the teachings of Muhammad as laid down in the Koran

    Islam is a complete way of life, not a Sunday religion

    the term Muhammadanism is offensive to Muslims who believe that Allah, not Muhammad, founded their religion

    Synonyms: Islamism, Mohammedanism, Muhammadanism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).