muhammadanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muhammadanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muhammadanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muhammadanism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muhammadanism

    Similar:

    islam: the monotheistic religious system of Muslims founded in Arabia in the 7th century and based on the teachings of Muhammad as laid down in the Koran

    Islam is a complete way of life, not a Sunday religion

    the term Muhammadanism is offensive to Muslims who believe that Allah, not Muhammad, founded their religion

    Synonyms: Islamism, Mohammedanism, Muslimism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).