musculus biceps brachii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
musculus biceps brachii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm musculus biceps brachii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của musculus biceps brachii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
musculus biceps brachii
Similar:
biceps brachii: a muscle that flexes and supinates the forearm
Synonyms: biceps humeri
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- musculus
- musculus anconeus
- musculus scalenus
- musculus tibialis
- musculus sartorius
- musculus trapezius
- musculus buccinator
- musculus deltoideus
- musculus pectoralis
- musculus temporalis
- musculus teres major
- musculus teres minor
- musculus intercostalis
- musculus sphincter ani
- musculus biceps brachii
- musculus biceps femoris
- musculus adductor brevis
- musculus adductor longus
- musculus adductor magnus
- musculus triceps brachii
- musculus pectoralis major
- musculus pectoralis minor
- musculus sphincter pylori
- musculus abductor hallucis
- musculus abductor pollicis
- musculus adductor hallucis
- musculus articularis genus
- musculus rhomboideus major
- musculus rhomboideus minor
- musculus serratus anterior
- musculus sphincter vesicae
- musculus articularis cubiti
- musculus quadriceps femoris
- musculus serratus posterior
- musculus sphincter pupillae
- musculus sphincter urethrae
- musculus sphincter ani externus
- musculus sphincter ani internus
- musculus sternocleidomastoideus
- musculus transversalis abdominis
- musculus obliquus externus abdominis
- musculus sphincter ductus choledochi
- musculus abductor digiti minimi manus
- musculus abductor digiti minimi pedis
- musculus sphincter ductus pancreatici