biceps brachii nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biceps brachii nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biceps brachii giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biceps brachii.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biceps brachii
a muscle that flexes and supinates the forearm
Synonyms: musculus biceps brachii, biceps humeri
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).