biceps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biceps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biceps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biceps.
Từ điển Anh Việt
biceps
/'baiseps/
* danh từ
(giải phẫu) có hai đầu
sự có bắp thịt nở nang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
biceps
* kỹ thuật
y học:
có hai đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biceps
any skeletal muscle having two origins (but especially the muscle that flexes the forearm)