muscle memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muscle memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muscle memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muscle memory.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muscle memory

    Similar:

    motor memory: your memory for motor skills

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).