muscle fiber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muscle fiber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muscle fiber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muscle fiber.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muscle fiber

    Similar:

    muscle cell: an elongated contractile cell that forms the muscles of the body

    Synonyms: muscle fibre

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).