murkiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

murkiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm murkiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của murkiness.

Từ điển Anh Việt

  • murkiness

    /'mə:kinis/

    * danh từ

    sự tối tăm, sự âm u

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • murkiness

    Similar:

    fog: an atmosphere in which visibility is reduced because of a cloud of some substance

    Synonyms: fogginess, murk

    cloudiness: the quality of being cloudy

    Synonyms: muddiness