mortgage holder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mortgage holder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mortgage holder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mortgage holder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mortgage holder

    Similar:

    mortgagee: the person who accepts a mortgage

    the bank became our mortgagee when it accepted our mortgage on our new home

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).